Thoái hóa điểm vàng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Thoái hóa điểm vàng là bệnh lý mạn tính ở võng mạc gây suy giảm thị lực trung tâm, phổ biến ở người trên 50 tuổi và không gây đau hay mù lòa tức thời. Bệnh gồm hai dạng chính là khô và ướt, trong đó dạng ướt tiến triển nhanh hơn do sự hình thành mạch máu bất thường dưới hoàng điểm.
Định nghĩa thoái hóa điểm vàng
Thoái hóa điểm vàng (Age-related Macular Degeneration - AMD) là một bệnh lý mạn tính ở mắt, ảnh hưởng đến vùng hoàng điểm (macula) – phần trung tâm của võng mạc. Hoàng điểm có chức năng tạo ra thị lực trung tâm với độ phân giải cao, cần thiết cho các hoạt động như đọc, lái xe và nhận diện khuôn mặt. Khi vùng này bị tổn thương, người bệnh sẽ mất dần khả năng nhìn rõ ở trung tâm trong khi thị lực ngoại vi vẫn được bảo tồn.
AMD là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục ở người cao tuổi tại các nước phát triển. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc AMD tăng theo tuổi: khoảng 2% ở độ tuổi 50–59 và trên 30% ở độ tuổi trên 75. Bệnh tiến triển âm thầm và không gây đau, vì vậy nhiều người chỉ phát hiện khi thị lực đã suy giảm rõ rệt.
AMD không liên quan đến yếu tố nhiễm trùng hay lây lan, mà chủ yếu là hậu quả của lão hóa tế bào võng mạc và ảnh hưởng tích lũy từ môi trường sống. Mặc dù không thể điều trị khỏi hoàn toàn, việc can thiệp y tế và thay đổi lối sống có thể giúp làm chậm diễn tiến bệnh và bảo tồn chức năng thị giác lâu dài.
Phân loại chính của thoái hóa điểm vàng
AMD được chia thành hai thể lâm sàng dựa trên đặc điểm tiến triển và tổn thương mô học: dạng khô (non-neovascular hoặc atrophic AMD) và dạng ướt (neovascular hoặc exudative AMD).
Dạng khô chiếm khoảng 85–90% tổng số ca bệnh. Đây là thể tiến triển chậm, được đặc trưng bởi sự thoái hóa và mỏng dần của lớp tế bào biểu mô sắc tố võng mạc (RPE), kèm theo sự tích tụ của các chất cặn bã tế bào gọi là drusen dưới lớp RPE. Drusen là dấu hiệu nhận biết sớm nhất của AMD dạng khô. Chúng có thể nhỏ và mềm (không đáng kể về mặt bệnh lý), hoặc lớn và hợp nhất – dấu hiệu cảnh báo tiến triển.
Dạng ướt ít gặp hơn, nhưng nghiêm trọng và gây mất thị lực nhanh chóng hơn. Trong dạng này, các mạch máu bất thường từ màng mạch (choroid) xâm lấn vào lớp dưới võng mạc thông qua một quá trình gọi là tân mạch hóa (neovascularization). Các mạch máu này rất dễ vỡ, gây rò rỉ máu hoặc dịch, dẫn đến sẹo võng mạc và mất chức năng thị lực không hồi phục.
Bảng so sánh dưới đây trình bày sự khác biệt chính giữa hai dạng AMD:
Đặc điểm | AMD dạng khô | AMD dạng ướt |
---|---|---|
Tỷ lệ mắc | 85–90% | 10–15% |
Tốc độ tiến triển | Chậm | Nhanh |
Đặc điểm chính | Tích tụ drusen, teo RPE | Tân mạch hóa, xuất huyết |
Khả năng mất thị lực | Thấp hơn | Cao hơn |
Cơ chế bệnh sinh
AMD là kết quả của nhiều cơ chế bệnh lý chồng chéo liên quan đến lão hóa tế bào, stress oxy hóa, viêm mạn tính và rối loạn chuyển hóa lipid tại vùng hoàng điểm. Một yếu tố trọng yếu là sự suy giảm chức năng của lớp biểu mô sắc tố võng mạc (RPE), vốn đóng vai trò hỗ trợ và nuôi dưỡng tế bào cảm thụ ánh sáng (photoreceptors).
Ở AMD dạng khô, các tế bào RPE bị tổn thương bởi sự tích tụ của chất thải chuyển hóa không được xử lý đúng cách, hình thành drusen. Sự tích tụ này gây tắc nghẽn trao đổi chất, làm chết dần các tế bào RPE và dẫn đến sự thoái hóa của các tế bào thần kinh lân cận. Đồng thời, khả năng tái tạo photopigments và loại bỏ gốc tự do bị giảm khiến võng mạc tổn thương ngày càng nặng.
Với AMD dạng ướt, yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) được biểu hiện quá mức trong môi trường võng mạc thiếu oxy. VEGF kích thích sự hình thành mạch máu mới bất thường từ lớp màng mạch. Tuy nhiên, các mạch máu này không bền vững, dễ vỡ và rò rỉ dịch hoặc máu, phá hủy cấu trúc võng mạc trung tâm. Đây là lý do các thuốc ức chế VEGF đóng vai trò cốt lõi trong điều trị thể bệnh này.
Triệu chứng lâm sàng
AMD giai đoạn sớm thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều bệnh nhân bỏ qua việc khám mắt định kỳ. Khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu thị lực bắt đầu xuất hiện, đặc biệt là suy giảm thị lực trung tâm – phần quan trọng nhất của tầm nhìn. Thị lực ngoại vi thường vẫn được bảo toàn, khiến người bệnh có thể vẫn di chuyển được nhưng khó thực hiện các hoạt động cần độ chính xác thị giác cao.
Các triệu chứng điển hình của AMD gồm:
- Hình ảnh bị mờ ở trung tâm, đặc biệt khi đọc sách, xem tivi
- Nhìn hình méo mó (metamorphopsia), thường phát hiện khi nhìn lưới Amsler
- Màu sắc kém sắc nét hoặc tối dần
- Vùng tối hoặc điểm mù ở trung tâm thị trường (scotoma)
Trong AMD dạng ướt, bệnh có thể tiến triển rất nhanh chỉ trong vài ngày đến vài tuần, khiến người bệnh gần như mất hoàn toàn thị lực trung tâm nếu không điều trị kịp thời. Trong khi đó, AMD dạng khô thường tiến triển chậm hơn nhưng có thể chuyển sang thể ướt nếu không được kiểm soát.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán thoái hóa điểm vàng dựa trên lâm sàng kết hợp với các kỹ thuật hình ảnh hiện đại giúp xác định giai đoạn và phân loại bệnh. Một bước khám cơ bản nhưng quan trọng là soi đáy mắt, cho phép bác sĩ phát hiện drusen, tổn thương biểu mô sắc tố võng mạc (RPE) và các dấu hiệu của tân mạch hoặc xuất huyết dưới võng mạc.
Các phương tiện chẩn đoán hỗ trợ bao gồm:
- Chụp cắt lớp quang học (OCT – Optical Coherence Tomography): cung cấp hình ảnh cắt lớp võng mạc với độ phân giải cao, giúp phát hiện tổn thương như phù hoàng điểm, dịch dưới võng mạc hoặc teo mô.
- Chụp mạch huỳnh quang (Fluorescein Angiography – FA): dùng thuốc cản quang tiêm tĩnh mạch để xác định có hay không sự hiện diện của mạch máu tân sinh và vị trí rò rỉ dịch.
- Chụp mạch bằng xanh indocyanine (ICG Angiography): hữu ích trong các trường hợp phức tạp như tổn thương đa lớp mạch máu hoặc khó quan sát bằng FA.
Bệnh nhân có nguy cơ cao nên thực hiện kiểm tra lưới Amsler tại nhà mỗi ngày. Đây là công cụ đơn giản giúp phát hiện sớm hiện tượng nhìn méo – một chỉ điểm quan trọng của AMD dạng ướt. Thông tin chi tiết về các phương pháp chẩn đoán có thể tham khảo tại American Academy of Ophthalmology.
Yếu tố nguy cơ
Thoái hóa điểm vàng là một bệnh đa yếu tố, trong đó yếu tố di truyền, môi trường và lối sống đều đóng vai trò quan trọng. Các nghiên cứu dịch tễ đã xác định nhiều yếu tố nguy cơ chính làm tăng khả năng mắc AMD, đặc biệt ở thể tiến triển nhanh.
Các yếu tố nguy cơ được công nhận gồm:
- Tuổi cao: là yếu tố nguy cơ mạnh nhất, đặc biệt từ 60 tuổi trở lên
- Di truyền: người có tiền sử gia đình mắc AMD có nguy cơ cao hơn
- Hút thuốc lá: làm tăng stress oxy hóa lên võng mạc, nguy cơ mắc bệnh tăng gấp 2–4 lần
- Tiếp xúc ánh sáng cường độ mạnh trong thời gian dài mà không bảo vệ mắt
- Chế độ ăn nghèo vi chất chống oxy hóa như lutein, zeaxanthin, vitamin C và E
- Bệnh lý mạch máu như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, béo phì
Những yếu tố này có thể tích lũy theo thời gian và góp phần làm giảm chức năng của tế bào RPE và tăng sản xuất các yếu tố viêm hoặc VEGF trong võng mạc.
Điều trị và kiểm soát bệnh
Hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm thoái hóa điểm vàng, đặc biệt là dạng khô. Tuy nhiên, các can thiệp y tế và dinh dưỡng có thể làm chậm quá trình tiến triển và duy trì chất lượng thị giác ở mức tối ưu trong thời gian dài.
Đối với AMD dạng ướt, nhóm thuốc chủ lực hiện nay là các chất ức chế VEGF (anti-VEGF), gồm:
- Bevacizumab (Avastin)
- Ranibizumab (Lucentis)
- Aflibercept (Eylea)
- Brolucizumab (Beovu)
Các thuốc này được tiêm trực tiếp vào dịch kính theo chu kỳ (thường 4–8 tuần/lần) để ức chế tân mạch, giảm rò rỉ và phù võng mạc. Kết quả lâm sàng cho thấy nhiều bệnh nhân có thể duy trì hoặc cải thiện thị lực nếu điều trị sớm và đúng phác đồ. Chi tiết các thuốc được phê duyệt có thể tra cứu tại FDA Drug Database.
Đối với AMD dạng khô, không có thuốc đặc hiệu. Tuy nhiên, nghiên cứu AREDS2 của Viện Mắt Quốc gia Hoa Kỳ đã chứng minh rằng bổ sung một số vi chất có thể làm giảm nguy cơ tiến triển sang giai đoạn nặng:
Vi chất | Liều khuyến nghị (theo AREDS2) |
---|---|
Lutein | 10 mg/ngày |
Zeaxanthin | 2 mg/ngày |
Vitamin C | 500 mg/ngày |
Vitamin E | 400 IU/ngày |
Kẽm | 80 mg/ngày |
Đồng | 2 mg/ngày |
Biện pháp phòng ngừa
Phòng ngừa thoái hóa điểm vàng có thể đạt được bằng cách điều chỉnh các yếu tố nguy cơ và xây dựng lối sống lành mạnh. Những can thiệp này đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn sớm hoặc với người có nguy cơ cao do yếu tố di truyền.
Các biện pháp phòng ngừa thực tiễn gồm:
- Ngừng hút thuốc và tránh môi trường có khói thuốc
- Duy trì chế độ ăn nhiều rau xanh (cải bó xôi, cải xoăn), cá béo (cá hồi, cá thu)
- Sử dụng kính mát có lớp lọc tia UV khi đi nắng
- Kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết và mỡ máu
- Khám mắt định kỳ 1–2 lần mỗi năm từ tuổi 50 trở đi
Tiến triển và tiên lượng
AMD dạng khô thường diễn biến chậm trong nhiều năm. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ có thể chuyển sang dạng ướt, đặc biệt khi có drusen lớn, nhiều và tổn thương hai mắt. Khi chuyển sang dạng ướt, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào thời điểm phát hiện, mức độ tổn thương hoàng điểm và khả năng tuân thủ điều trị. Nếu được phát hiện sớm và kiểm soát tốt bằng anti-VEGF, nhiều bệnh nhân có thể duy trì thị lực chức năng đủ để thực hiện các hoạt động thường ngày. Ngược lại, nếu phát hiện muộn hoặc không điều trị đầy đủ, bệnh có thể gây mất thị lực trung tâm vĩnh viễn.
Hướng nghiên cứu và điều trị tương lai
Nhiều hướng nghiên cứu mới đang được triển khai nhằm tìm kiếm các liệu pháp điều trị tận gốc AMD. Một số lĩnh vực tiềm năng bao gồm:
- Liệu pháp gen: sửa chữa các đột biến liên quan đến chức năng RPE hoặc VEGF
- Liệu pháp tế bào gốc: tái tạo mô võng mạc bị tổn thương, đặc biệt trong dạng khô
- Ức chế viêm và stress oxy hóa: phát triển thuốc chống viêm chọn lọc nhắm vào võng mạc
Các thử nghiệm lâm sàng với thuốc mới, phác đồ tiêm anti-VEGF kéo dài, hoặc liệu pháp phối hợp đang được cập nhật liên tục tại ClinicalTrials.gov, nền tảng tra cứu các nghiên cứu y học toàn cầu.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thoái hóa điểm vàng:
- 1
- 2